Trang chủ8135 • TYO
add
Zett Corp
Giá đóng cửa hôm trước
422,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
420,00 ¥ - 423,00 ¥
Phạm vi một năm
256,00 ¥ - 494,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,48 T JPY
Số lượng trung bình
40,17 N
Tỷ số P/E
2,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,35 T | 10,05% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | 8,19% |
Thu nhập ròng | 424,00 Tr | 60,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | 46,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 463,75 Tr | 51,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,08 T | 43,80% |
Tổng tài sản | 32,76 T | 10,90% |
Tổng nợ | 18,21 T | 12,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 424,00 Tr | 60,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
584