Trang chủ8137 • TYO
add
Sun-Wa Technos Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.855,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.866,00 ¥ - 2.907,00 ¥
Phạm vi một năm
1.765,00 ¥ - 2.947,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,25 T JPY
Số lượng trung bình
44,66 N
Tỷ số P/E
18,42
Tỷ lệ cổ tức
4,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,06 T | 1,28% |
Chi phí hoạt động | 4,08 T | 3,34% |
Thu nhập ròng | 962,00 Tr | 44,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | 42,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | 17,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,79 T | 5,79% |
Tổng tài sản | 93,55 T | -2,16% |
Tổng nợ | 45,07 T | -2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 962,00 Tr | 44,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 1949
Trang web
Nhân viên
1.125