Trang chủ8138 • TYO
add
Sankyo Kasei Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.345,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.345,00 ¥ - 3.370,00 ¥
Phạm vi một năm
3.150,00 ¥ - 4.975,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,26 T JPY
Số lượng trung bình
2,19 N
Tỷ số P/E
12,42
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,06 T | 1,44% |
Chi phí hoạt động | 527,00 Tr | 1,74% |
Thu nhập ròng | 135,00 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,91 | -1,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 223,00 Tr | 22,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 T | -4,65% |
Tổng tài sản | 18,50 T | 2,24% |
Tổng nợ | 8,06 T | -0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
135