Trang chủ8141 • TYO
add
Shinko Shoji Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
951,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
943,00 ¥ - 950,00 ¥
Phạm vi một năm
703,00 ¥ - 1.049,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,84 T JPY
Số lượng trung bình
62,97 N
Tỷ số P/E
59,91
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,10 T | -45,82% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | -18,62% |
Thu nhập ròng | -535,00 Tr | -2.872,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,32 | -5.700,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -959,25 Tr | -1.066,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,61 T | 136,10% |
Tổng tài sản | 80,05 T | -19,80% |
Tổng nợ | 27,52 T | -37,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -535,00 Tr | -2.872,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 1953
Trang web
Nhân viên
656