Trang chủ8143 • TYO
add
Lapine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
216,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
213,00 ¥ - 218,00 ¥
Phạm vi một năm
200,00 ¥ - 326,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
551,92 Tr JPY
Số lượng trung bình
10,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 525,00 Tr | -11,47% |
Chi phí hoạt động | 407,00 Tr | -12,85% |
Thu nhập ròng | -30,00 Tr | 58,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,71 | 53,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 853,00 Tr | -37,33% |
Tổng tài sản | 3,03 T | -12,39% |
Tổng nợ | 2,20 T | -12,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 830,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,00 Tr | 58,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 2, 1950
Trang web
Nhân viên
66