Trang chủ8150 • TADAWUL
add
Allied Cooperative Insurance Group SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
11,04 SAR - 11,30 SAR
Phạm vi một năm
9,45 SAR - 19,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
323,59 Tr SAR
Số lượng trung bình
287,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 201,14 Tr | -1,41% |
Chi phí hoạt động | 6,12 Tr | 12,99% |
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -53,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,66 | -53,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,61 Tr | -68,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 704,77 Tr | -1,74% |
Tổng tài sản | 918,79 Tr | -5,97% |
Tổng nợ | 648,01 Tr | -6,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -53,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,34 Tr | -10,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 328,94 Tr | 834,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 168,00 N | -90,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 376,45 Tr | 3.778,96% |
Dòng tiền tự do | 910,91 Tr | 1.670,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web