Trang chủ8152 • TYO
add
Somar Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.580,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.420,00 ¥ - 5.620,00 ¥
Phạm vi một năm
3.030,00 ¥ - 7.670,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,62 T JPY
Số lượng trung bình
5,31 N
Tỷ số P/E
4,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,42 T | 13,53% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 5,66% |
Thu nhập ròng | 485,00 Tr | 8,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,54 | -4,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 618,00 Tr | -1,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,98 T | 41,54% |
Tổng tài sản | 30,97 T | 15,31% |
Tổng nợ | 10,80 T | 12,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 485,00 Tr | 8,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 2, 1948
Trang web
Nhân viên
464