Trang chủ8152 • TYO
add
Somar Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.060,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.070,00 ¥ - 6.350,00 ¥
Phạm vi một năm
3.030,00 ¥ - 6.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,38 T JPY
Số lượng trung bình
3,81 N
Tỷ số P/E
5,75
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,86 T | 20,10% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 11,74% |
Thu nhập ròng | 513,00 Tr | 44,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | 20,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 783,50 Tr | 44,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,36 T | 30,47% |
Tổng tài sản | 29,67 T | 19,49% |
Tổng nợ | 10,84 T | 21,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 513,00 Tr | 44,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 2, 1948
Trang web
Nhân viên
464