Trang chủ8158 • HKG
add
China Regenerative Medicine Intl Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
143,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
69,52 N
Tỷ số P/E
25,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,70 Tr | -54,18% |
Chi phí hoạt động | 10,48 Tr | 181,53% |
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | -78,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,83 | -52,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 Tr | -108,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,28 Tr | 294,26% |
Tổng tài sản | 157,90 Tr | 8,84% |
Tổng nợ | 128,84 Tr | 7,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | -78,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,74 Tr | -10.147,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,00 | 100,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,64 Tr | -999,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,71 Tr | -936,99% |
Dòng tiền tự do | 994,19 N | -92,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
24