Trang chủ8158 • TYO
add
Soda Nikka Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.054,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.055,00 ¥ - 1.065,00 ¥
Phạm vi một năm
820,00 ¥ - 1.247,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,39 T JPY
Số lượng trung bình
22,32 N
Tỷ số P/E
10,65
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,24 T | 6,28% |
Chi phí hoạt động | 1,83 T | 3,57% |
Thu nhập ròng | 349,00 Tr | 9,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | 2,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 501,75 Tr | 4,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,23 T | -25,45% |
Tổng tài sản | 73,20 T | -7,92% |
Tổng nợ | 43,66 T | -12,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 349,00 Tr | 9,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 1947
Trang web
Nhân viên
409