Trang chủ8158 • TYO
add
Soda Nikka Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.088,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.086,00 ¥ - 1.113,00 ¥
Phạm vi một năm
920,00 ¥ - 1.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,29 T JPY
Số lượng trung bình
38,69 N
Tỷ số P/E
10,84
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,98 T | 0,14% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | 0,24% |
Thu nhập ròng | 356,00 Tr | -0,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | -0,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 609,00 Tr | 8,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,26 T | -12,77% |
Tổng tài sản | 73,87 T | -3,33% |
Tổng nợ | 44,45 T | -8,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 356,00 Tr | -0,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 1947
Trang web
Nhân viên
409