Trang chủ8163 • HKG
add
NOIZ Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,88 Tr HKD
Số lượng trung bình
6,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,63 Tr | -33,93% |
Chi phí hoạt động | 495,00 N | -67,63% |
Thu nhập ròng | -5,97 Tr | -32,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,33 | -100,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,80 Tr | -246,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,97 Tr | -40,52% |
Tổng tài sản | 36,40 Tr | -35,82% |
Tổng nợ | 15,44 Tr | -83,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 604,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,97 Tr | -32,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
15