Trang chủ8163 • TPE
add
Darfon Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
37,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,45 NT$ - 38,30 NT$
Phạm vi một năm
31,05 NT$ - 74,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,67 T TWD
Số lượng trung bình
766,80 N
Tỷ số P/E
17,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,04 T | -0,31% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | 26,64% |
Thu nhập ròng | 113,43 Tr | -44,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | -44,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,81 Tr | -49,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,82 T | -10,15% |
Tổng tài sản | 34,23 T | -1,85% |
Tổng nợ | 19,77 T | 3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,43 Tr | -44,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,95 Tr | -88,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 745,86 Tr | 1.290,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 433,60 Tr | 129,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,62 T | 1.442,02% |
Dòng tiền tự do | 214,95 Tr | -80,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
17.065