Trang chủ8163 • TYO
add
SRS Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.201,00 ¥
Phạm vi một năm
1.083,00 ¥ - 1.378,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,81 T JPY
Số lượng trung bình
111,23 N
Tỷ số P/E
28,99
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,41 T | 7,13% |
Chi phí hoạt động | 9,92 T | 8,08% |
Thu nhập ròng | 613,00 Tr | 16,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,74 | 9,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 T | 16,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,61 T | -14,30% |
Tổng tài sản | 41,91 T | 24,93% |
Tổng nợ | 25,20 T | 35,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 613,00 Tr | 16,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 1968
Trang web
Nhân viên
1.384