Trang chủ8167 • TYO
add
Retail Partners Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.310,00 ¥
Phạm vi một năm
1.162,00 ¥ - 1.784,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,11 T JPY
Số lượng trung bình
47,90 N
Tỷ số P/E
10,76
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,94%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,85 T | 5,38% |
Chi phí hoạt động | 16,23 T | 2,53% |
Thu nhập ròng | 1,73 T | 53,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,55 | 45,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,35 T | 13,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,48 T | 1,24% |
Tổng tài sản | 127,04 T | 0,64% |
Tổng nợ | 42,36 T | -6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 T | 53,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 1954
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.989