Trang chủ8170 • TADAWUL
add
Al Etihad Cooperative Isrnc Cmpny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
8,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
8,59 SAR - 8,70 SAR
Phạm vi một năm
8,38 SAR - 18,98 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
432,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
72,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,94%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 338,49 Tr | -16,83% |
Chi phí hoạt động | 34,58 Tr | 195,91% |
Thu nhập ròng | -33,55 Tr | -967,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,91 | -1.143,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,84 Tr | -483,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,68 Tr | -18,77% |
Tổng tài sản | 1,29 T | -18,77% |
Tổng nợ | 712,46 Tr | -19,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 575,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,55 Tr | -967,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,44 Tr | 65,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,42 Tr | -90,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,31 Tr | 35,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,34 Tr | -173,79% |
Dòng tiền tự do | 49,51 Tr | 436,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
141