Trang chủ8170 • TADAWUL
add
Al Etihad Cooperative Isrnc Cmpny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
10,56 SAR
Mức chênh lệch một ngày
10,50 SAR - 10,66 SAR
Phạm vi một năm
10,00 SAR - 22,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
532,50 Tr SAR
Số lượng trung bình
129,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,63%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 321,90 Tr | -14,94% |
Chi phí hoạt động | 13,18 Tr | 123,37% |
Thu nhập ròng | -63,69 Tr | -228,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,79 | -251,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,31 Tr | -216,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,91 Tr | -2,69% |
Tổng tài sản | 1,41 T | -13,61% |
Tổng nợ | 805,22 Tr | -14,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 608,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,69 Tr | -228,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,83 Tr | 53,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,38 Tr | -75,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,00 Tr | -11,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,45 Tr | -582,65% |
Dòng tiền tự do | -58,93 Tr | -26,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
141