Trang chủ8170 • TADAWUL
add
Al Etihad Cooperative Isrnc Cmpny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,96 SAR
Mức chênh lệch một ngày
13,00 SAR - 13,24 SAR
Phạm vi một năm
12,00 SAR - 23,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
654,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
173,29 N
Tỷ số P/E
18,93
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 277,58 Tr | -24,61% |
Chi phí hoạt động | -29,42 Tr | -675,68% |
Thu nhập ròng | -11,92 Tr | -548,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,29 | -695,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,08 Tr | -345,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,32 Tr | 19,89% |
Tổng tài sản | 1,53 T | -13,92% |
Tổng nợ | 825,60 Tr | -24,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 702,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,92 Tr | -548,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,10 Tr | 26,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 103,16 Tr | -13,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,07 Tr | 439,55% |
Dòng tiền tự do | -38,52 Tr | -114,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
141