Trang chủ8173 • TYO
add
Joshin Denki
Giá đóng cửa hôm trước
2.208,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.193,00 ¥ - 2.220,00 ¥
Phạm vi một năm
2.145,00 ¥ - 2.861,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,13 T JPY
Số lượng trung bình
136,76 N
Tỷ số P/E
18,29
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,03 T | -6,17% |
Chi phí hoạt động | 24,85 T | 2,07% |
Thu nhập ròng | 198,00 Tr | -80,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | -79,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | -65,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.700,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,94 T | 25,11% |
Tổng tài sản | 250,54 T | 2,04% |
Tổng nợ | 146,68 T | 2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,00 Tr | -80,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,82 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,55 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 T | — |
Dòng tiền tự do | -7,47 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.245