Trang chủ8179 • TYO
add
Royal Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.697,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.716,00 ¥ - 2.740,00 ¥
Phạm vi một năm
2.236,00 ¥ - 2.827,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
135,87 T JPY
Số lượng trung bình
238,96 N
Tỷ số P/E
26,90
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,24 T | 8,73% |
Chi phí hoạt động | 28,30 T | 10,37% |
Thu nhập ròng | 1,49 T | 3,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,44 | -5,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,28 T | 10,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,77 T | -3,77% |
Tổng tài sản | 135,97 T | 9,29% |
Tổng nợ | 83,14 T | 9,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 T | 3,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,26 T | 45,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,61 T | -219,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,64 T | -27,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,98 T | -297,61% |
Dòng tiền tự do | 2,45 T | 29,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 4, 1950
Trang web
Nhân viên
2.056