Trang chủ8180 • TADAWUL
add
Al Sagr Cooperative Insurance Cmpny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,35 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,16 SAR - 12,40 SAR
Phạm vi một năm
11,00 SAR - 19,26 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
365,70 Tr SAR
Số lượng trung bình
371,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,62 Tr | 34,43% |
Chi phí hoạt động | 7,94 Tr | 151,34% |
Thu nhập ròng | -15,34 Tr | -245,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,61 | -208,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,17 Tr | -257,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 389,41 Tr | 3,06% |
Tổng tài sản | 657,30 Tr | 22,08% |
Tổng nợ | 286,78 Tr | -11,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 370,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,34 Tr | -245,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,50 Tr | -734,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 75,07 Tr | 3.662,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,79 N | 7,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,43 Tr | 298,40% |
Dòng tiền tự do | 56,54 Tr | 72,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 2, 2008
Trang web