Trang chủ8180 • TADAWUL
add
Al Sagr Cooperative Insurance Cmpny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
11,64 SAR
Mức chênh lệch một ngày
11,28 SAR - 11,62 SAR
Phạm vi một năm
11,00 SAR - 25,75 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
342,60 Tr SAR
Số lượng trung bình
193,32 N
Tỷ số P/E
31,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,43 Tr | 21,29% |
Chi phí hoạt động | 4,52 Tr | 9,86% |
Thu nhập ròng | -17,92 Tr | -341,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,46 | -298,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,65 Tr | -282,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,75 Tr | 17,18% |
Tổng tài sản | 723,04 Tr | 28,76% |
Tổng nợ | 337,40 Tr | -5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,92 Tr | -341,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,26 Tr | -462,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,04 Tr | -28,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -547,74 N | -67,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,77 Tr | -447,79% |
Dòng tiền tự do | 6,34 Tr | -70,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 2, 2008
Trang web