Trang chủ8180 • TADAWUL
add
Al Sagr Cooperative Insurance Cmpny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
18,92 SAR
Mức chênh lệch một ngày
18,80 SAR - 19,10 SAR
Phạm vi một năm
16,30 SAR - 25,75 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
564,60 Tr SAR
Số lượng trung bình
543,21 N
Tỷ số P/E
14,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,60 Tr | 0,92% |
Chi phí hoạt động | 4,11 Tr | -32,06% |
Thu nhập ròng | 3,13 Tr | -82,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,29 | -82,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,81 Tr | -75,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 530,16 Tr | 35,13% |
Tổng tài sản | 723,68 Tr | 25,26% |
Tổng nợ | 351,47 Tr | -9,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 372,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,13 Tr | -82,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,26 Tr | 103,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,38 Tr | -95,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,88 Tr | 34.383,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,76 Tr | 1.332,68% |
Dòng tiền tự do | -29,22 Tr | -341,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web