Trang chủ8185 • TYO
add
Chiyoda Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
992,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
998,00 ¥ - 1.013,00 ¥
Phạm vi một năm
915,00 ¥ - 1.496,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,97 T JPY
Số lượng trung bình
147,18 N
Tỷ số P/E
15,80
Tỷ lệ cổ tức
4,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,85 T | -14,34% |
Chi phí hoạt động | 9,09 T | -13,46% |
Thu nhập ròng | -385,00 Tr | -251,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,94 | -276,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,00 Tr | -51,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -400,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,93 T | -29,38% |
Tổng tài sản | 75,44 T | -11,22% |
Tổng nợ | 24,36 T | -24,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -385,00 Tr | -251,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
1.171