Trang chủ8185 • TYO
add
Chiyoda Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.208,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.191,00 ¥ - 1.234,00 ¥
Phạm vi một năm
799,00 ¥ - 1.496,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,37 T JPY
Số lượng trung bình
152,31 N
Tỷ số P/E
20,23
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,77 T | 3,57% |
Chi phí hoạt động | 10,96 T | 3,73% |
Thu nhập ròng | 655,00 Tr | -42,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | -43,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 976,50 Tr | -5,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,16 T | 12,79% |
Tổng tài sản | 81,11 T | -6,48% |
Tổng nợ | 29,62 T | -14,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 655,00 Tr | -42,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
1.554