Trang chủ8190 • TADAWUL
add
United Cooperative Assurance Compny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
6,98 SAR
Mức chênh lệch một ngày
6,86 SAR - 7,10 SAR
Phạm vi một năm
6,70 SAR - 11,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
275,60 Tr SAR
Số lượng trung bình
255,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,91 Tr | -12,80% |
Chi phí hoạt động | 19,94 Tr | 333,60% |
Thu nhập ròng | -23,32 Tr | -565,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,51 | -633,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,80 Tr | -346,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,08 Tr | -34,05% |
Tổng tài sản | 980,47 Tr | 53,02% |
Tổng nợ | 732,97 Tr | 97,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,32 Tr | -565,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -820,00 N | -104,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,57 Tr | 182,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -656,00 N | 25,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,09 Tr | 292,16% |
Dòng tiền tự do | -338,81 Tr | -97,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 5, 2008
Trang web