Trang chủ8194 • TYO
add
Life Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.029,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.000,00 ¥ - 2.033,00 ¥
Phạm vi một năm
1.605,00 ¥ - 2.115,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
201,07 T JPY
Số lượng trung bình
248,02 N
Tỷ số P/E
10,42
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,61 T | 5,00% |
Chi phí hoạt động | 67,12 T | 1,40% |
Thu nhập ròng | 5,14 T | 39,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,36 | 33,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,70 T | 31,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,37 T | -2,79% |
Tổng tài sản | 306,03 T | 6,58% |
Tổng nợ | 167,59 T | 11,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,14 T | 39,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 10, 1956
Trang web
Nhân viên
7.304