Trang chủ8200 • HKG
add
Sau San Tong Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,14 Tr HKD
Số lượng trung bình
7,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,13 Tr | -44,11% |
Chi phí hoạt động | 24,34 Tr | -21,70% |
Thu nhập ròng | -18,17 Tr | -84,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,90 | -229,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,55 Tr | -392,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,18 Tr | 43,82% |
Tổng tài sản | 781,99 Tr | -10,73% |
Tổng nợ | 72,90 Tr | -31,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 709,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,17 Tr | -84,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,87 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,80 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,26 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -8,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
198