Trang chủ8207 • TYO
add
Ten Allied Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
281,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
281,00 ¥ - 283,00 ¥
Phạm vi một năm
238,00 ¥ - 294,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,37 T JPY
Số lượng trung bình
20,65 N
Tỷ số P/E
799,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,97 T | 2,10% |
Chi phí hoạt động | 2,13 T | 3,95% |
Thu nhập ròng | -67,00 Tr | -770,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,26 | -764,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,50 Tr | -76,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | 4,01% |
Tổng tài sản | 7,34 T | 3,80% |
Tổng nợ | 4,29 T | -12,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,00 Tr | -770,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1969
Trang web
Nhân viên
258