Trang chủ8208 • TYO
add
Encho Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.091,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.088,00 ¥ - 1.092,00 ¥
Phạm vi một năm
783,00 ¥ - 1.128,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,49 T JPY
Số lượng trung bình
10,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,75 T | -4,76% |
Chi phí hoạt động | 2,67 T | -1,37% |
Thu nhập ròng | -25,00 Tr | 94,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,32 | 94,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,25 Tr | -22,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 200,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | -1,15% |
Tổng tài sản | 34,91 T | -4,48% |
Tổng nợ | 25,87 T | -5,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,00 Tr | 94,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
451