Trang chủ8210 • TPE
add
Chenbro Micom Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
714,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
710,00 NT$ - 776,00 NT$
Phạm vi một năm
187,00 NT$ - 776,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
92,89 T TWD
Số lượng trung bình
2,46 Tr
Tỷ số P/E
36,38
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,44 T | 50,88% |
Chi phí hoạt động | 384,27 Tr | 16,62% |
Thu nhập ròng | 828,94 Tr | 82,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,23 | 21,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,67 | 76,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | 104,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,26 T | 58,37% |
Tổng tài sản | 19,26 T | 27,93% |
Tổng nợ | 11,75 T | 31,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 828,94 Tr | 82,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 927,63 Tr | 683,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,38 Tr | 88,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,87 Tr | -58,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 593,23 Tr | 262,45% |
Dòng tiền tự do | 1,37 T | 2.353,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.439