Trang chủ8210 • TPE
add
Chenbro Micom Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
904,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
906,00 NT$ - 931,00 NT$
Phạm vi một năm
187,00 NT$ - 1.110,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
114,67 T TWD
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
38,54
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,66 T | 32,61% |
Chi phí hoạt động | 481,60 Tr | 42,44% |
Thu nhập ròng | 993,32 Tr | 54,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,54 | 16,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,93 | 52,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | 40,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,65 T | 21,90% |
Tổng tài sản | 20,90 T | 35,98% |
Tổng nợ | 11,20 T | 29,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 993,32 Tr | 54,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 421,15 Tr | -65,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -379,73 Tr | -23,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -907,79 Tr | -74,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -723,06 Tr | -286,00% |
Dòng tiền tự do | -1,04 T | -369,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.439