Trang chủ8213 • TPE
add
Taiwan Printed Circut Brd Techvst Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,75 NT$ - 34,00 NT$
Phạm vi một năm
32,50 NT$ - 44,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,17 T TWD
Số lượng trung bình
357,22 N
Tỷ số P/E
10,51
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,65 T | -9,96% |
Chi phí hoạt động | 352,68 Tr | -5,15% |
Thu nhập ròng | 199,99 Tr | -32,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,30 | -25,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 504,68 Tr | -30,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,80 T | 14,91% |
Tổng tài sản | 30,20 T | 0,62% |
Tổng nợ | 13,71 T | -6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,99 Tr | -32,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 609,58 Tr | 46,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,37 Tr | 47,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -291,88 Tr | -291,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 361,53 Tr | -17,67% |
Dòng tiền tự do | 141,68 Tr | 126,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
6.866