Trang chủ8213 • TPE
add
Taiwan Printed Circut Brd Techvst Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,95 NT$ - 33,45 NT$
Phạm vi một năm
26,00 NT$ - 37,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,95 T TWD
Số lượng trung bình
360,93 N
Tỷ số P/E
12,84
Tỷ lệ cổ tức
4,18%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,59 T | -1,13% |
Chi phí hoạt động | 309,22 Tr | -12,32% |
Thu nhập ròng | 146,86 Tr | -26,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | -25,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 419,74 Tr | -16,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,93 T | 1,23% |
Tổng tài sản | 29,84 T | -1,19% |
Tổng nợ | 14,17 T | 3,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,86 Tr | -26,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 210,85 Tr | -65,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -539,39 Tr | -166,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 129,50 Tr | 144,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 334,93 Tr | -7,36% |
Dòng tiền tự do | -285,96 Tr | -264,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
6.866