Trang chủ8214 • TYO
add
Aoki Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.731,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.711,00 ¥ - 1.742,00 ¥
Phạm vi một năm
1.112,00 ¥ - 1.860,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
148,26 T JPY
Số lượng trung bình
156,05 N
Tỷ số P/E
16,59
Tỷ lệ cổ tức
4,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,29 T | 0,60% |
Chi phí hoạt động | 14,64 T | 3,86% |
Thu nhập ròng | 581,00 Tr | -50,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | -50,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,11 T | -4,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,48 T | -37,45% |
Tổng tài sản | 210,77 T | -4,52% |
Tổng nợ | 71,78 T | -15,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 581,00 Tr | -50,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 8, 1976
Trang web
Nhân viên
3.098