Trang chủ8217 • TYO
add
Okuwa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
799,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
801,00 ¥ - 813,00 ¥
Phạm vi một năm
746,00 ¥ - 1.051,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,46 T JPY
Số lượng trung bình
156,56 N
Tỷ số P/E
164,34
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,17 T | 0,09% |
Chi phí hoạt động | 19,30 T | 3,28% |
Thu nhập ròng | -201,00 Tr | -176,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,33 | -176,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 T | -27,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,51 T | -40,05% |
Tổng tài sản | 129,27 T | -1,89% |
Tổng nợ | 53,58 T | -1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -201,00 Tr | -176,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.112