Trang chủ8218 • TYO
add
Komeri Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.115,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.140,00 ¥ - 3.175,00 ¥
Phạm vi một năm
3.075,00 ¥ - 3.910,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
172,21 T JPY
Số lượng trung bình
46,98 N
Tỷ số P/E
10,74
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,36 T | 1,28% |
Chi phí hoạt động | 27,64 T | 4,21% |
Thu nhập ròng | 3,00 T | -16,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | -17,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,75 T | -7,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,92 T | 3,14% |
Tổng tài sản | 367,61 T | 2,77% |
Tổng nợ | 125,02 T | 0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 T | -16,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 4 1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.110