Trang chủ8219 • TYO
add
Aoyama Trading Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.190,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.195,00 ¥ - 2.224,00 ¥
Phạm vi một năm
1.110,00 ¥ - 2.363,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
111,67 T JPY
Số lượng trung bình
346,94 N
Tỷ số P/E
11,64
Tỷ lệ cổ tức
6,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,38 T | -0,13% |
Chi phí hoạt động | 24,11 T | -3,94% |
Thu nhập ròng | 7,72 T | 2,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,38 | 2,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,67 T | 12,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,38 T | -13,00% |
Tổng tài sản | 318,40 T | -5,12% |
Tổng nợ | 136,92 T | -11,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,72 T | 2,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 5, 1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.636