Trang chủ8222 • TPE
add
Aero Win Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
53,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
54,10 NT$ - 58,70 NT$
Phạm vi một năm
30,50 NT$ - 69,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T TWD
Số lượng trung bình
20,49 Tr
Tỷ số P/E
40,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,36 Tr | 34,31% |
Chi phí hoạt động | 29,47 Tr | 11,00% |
Thu nhập ròng | 21,32 Tr | -28,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,42 | -47,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,02 Tr | 44,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,78 Tr | -52,40% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 32,86% |
Tổng nợ | 1,18 T | 61,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 933,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,32 Tr | -28,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,48 Tr | -154,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,38 Tr | 12,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -784,00 N | -101,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,64 Tr | -9.831,55% |
Dòng tiền tự do | -104,51 Tr | -11,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
239