Trang chủ8225 • HKG
add
China Health Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
155,31 Tr HKD
Số lượng trung bình
83,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 Tr | 15,56% |
Chi phí hoạt động | 10,63 Tr | -82,67% |
Thu nhập ròng | -10,94 Tr | 82,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -268,01 | 85,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,44 Tr | 82,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,89 Tr | 117,57% |
Tổng tài sản | 100,96 Tr | -15,41% |
Tổng nợ | 31,24 Tr | -11,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 995,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,94 Tr | 82,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,70 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,67 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -7,79 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
42