Trang chủ8225 • TYO
add
Takachiho Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.070,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.980,00 ¥ - 4.070,00 ¥
Phạm vi một năm
2.370,00 ¥ - 4.510,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T JPY
Số lượng trung bình
4,81 N
Tỷ số P/E
8,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | 6,59% |
Chi phí hoạt động | 470,00 Tr | 4,68% |
Thu nhập ròng | -43,00 Tr | -179,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,58 | -174,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,25 Tr | -169,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -65,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 929,00 Tr | 11,39% |
Tổng tài sản | 4,29 T | 0,59% |
Tổng nợ | 2,04 T | -16,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 695,92 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,00 Tr | -179,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 2, 1949
Trang web
Nhân viên
198