Trang chủ8226 • HKG
add
KOALA Financial Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,088 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,29 Tr HKD
Số lượng trung bình
28,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,38 Tr | -28,85% |
Chi phí hoạt động | 12,72 Tr | 223,42% |
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | -66,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,89 | -133,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -73,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,74 Tr | -25,95% |
Tổng tài sản | 406,23 Tr | -14,30% |
Tổng nợ | 34,74 Tr | -55,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 371,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | -66,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -559,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 846,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 353,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 640,50 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
18