Trang chủ8226 • TYO
add
Rikei Corp
Giá đóng cửa hôm trước
327,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
327,00 ¥ - 337,00 ¥
Phạm vi một năm
202,00 ¥ - 367,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,20 T JPY
Số lượng trung bình
353,68 N
Tỷ số P/E
7,96
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,18 T | 56,27% |
Chi phí hoạt động | 627,00 Tr | 10,19% |
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | 31,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 | -16,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,50 Tr | 59,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 T | 26,33% |
Tổng tài sản | 11,28 T | 33,02% |
Tổng nợ | 6,33 T | 53,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | 31,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1957
Trang web
Nhân viên
165