Trang chủ8227 • TYO
add
Shimamura
Giá đóng cửa hôm trước
11.020,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10.960,00 ¥ - 11.110,00 ¥
Phạm vi một năm
6.400,00 ¥ - 11.110,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
811,35 T JPY
Số lượng trung bình
208,08 N
Tỷ số P/E
19,12
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,37 T | 2,16% |
Chi phí hoạt động | 43,52 T | 4,29% |
Thu nhập ròng | 10,80 T | 3,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,42 | 1,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,88 T | 5,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,91 T | 6,34% |
Tổng tài sản | 584,69 T | 5,53% |
Tổng nợ | 80,11 T | 4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 504,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,80 T | 3,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,46 T | -185,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,61 T | -249,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,66 T | -39,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,69 T | -288,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 5, 1953
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.253