Trang chủ8230 • TYO
add
Hasegawa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
304,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
303,00 ¥ - 305,00 ¥
Phạm vi một năm
285,00 ¥ - 360,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,67 T JPY
Số lượng trung bình
42,21 N
Tỷ số P/E
6,11
Tỷ lệ cổ tức
4,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,41 T | — |
Chi phí hoạt động | 2,86 T | — |
Thu nhập ròng | 423,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,81 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 708,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | — |
Tổng tài sản | 19,92 T | — |
Tổng nợ | 7,37 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 423,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
756