Trang chủ8237 • HKG
add
Link Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 1,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,18 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 Tr | -19,11% |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | -25,22% |
Thu nhập ròng | -548,50 N | 27,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,82 | 86,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -465,68 N | 34,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | -95,20% |
Tổng tài sản | 5,23 Tr | -24,79% |
Tổng nợ | 3,39 Tr | -99,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -548,50 N | 27,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -725,65 N | 92,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,00 N | 35,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -652,12 N | -107,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 Tr | 15,47% |
Dòng tiền tự do | -201,84 N | 97,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
69