Trang chủ8240 • TADAWUL
add
CHUBB Arabia Cooperative Insurnc Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
32,55 SAR
Mức chênh lệch một ngày
29,30 SAR - 31,30 SAR
Phạm vi một năm
24,36 SAR - 59,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
918,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
145,41 N
Tỷ số P/E
67,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,40 Tr | 38,89% |
Chi phí hoạt động | 2,91 Tr | -11,15% |
Thu nhập ròng | 2,96 Tr | -47,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,44 | -62,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,23 Tr | -25,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,26 Tr | 6,66% |
Tổng tài sản | 716,12 Tr | -8,05% |
Tổng nợ | 255,86 Tr | -26,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 460,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,96 Tr | -47,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,64 Tr | 43,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,62 Tr | 69,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,66 Tr | 56,21% |
Dòng tiền tự do | 5,57 Tr | -10,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 2008
Trang web