Trang chủ8252 • TYO
add
Marui Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.154,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.131,00 ¥ - 3.153,00 ¥
Phạm vi một năm
2.461,50 ¥ - 3.367,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
578,71 T JPY
Số lượng trung bình
687,23 N
Tỷ số P/E
19,53
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 69,03 T | 7,44% |
Chi phí hoạt động | 47,37 T | 6,54% |
Thu nhập ròng | 6,90 T | 16,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,00 | 8,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,42 T | 9,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,98 T | -5,37% |
Tổng tài sản | 1,14 NT | 4,53% |
Tổng nợ | 888,09 T | 6,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,90 T | 16,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,16 T | 1.746,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,79 T | -135,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,05 T | 34,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,33 T | 123,32% |
Dòng tiền tự do | 4,51 T | 9,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
4.051