Trang chủ8252 • TYO
add
Marui Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.081,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.051,00 ¥ - 3.100,00 ¥
Phạm vi một năm
2.030,00 ¥ - 3.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
564,38 T JPY
Số lượng trung bình
820,39 N
Tỷ số P/E
21,49
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,61 T | 2,91% |
Chi phí hoạt động | 45,66 T | 9,13% |
Thu nhập ròng | 7,60 T | 7,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,41 | 4,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,02 T | -0,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,25 T | -23,71% |
Tổng tài sản | 1,05 NT | 4,97% |
Tổng nợ | 806,72 T | 7,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,60 T | 7,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,10 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,21 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,66 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,35 T | — |
Dòng tiền tự do | 97,69 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
4.290