Trang chủ8255 • TYO
add
Axial Retailing Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.125,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.117,00 ¥ - 1.127,00 ¥
Phạm vi một năm
866,00 ¥ - 1.216,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
105,06 T JPY
Số lượng trung bình
141,62 N
Tỷ số P/E
11,18
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,24 T | 7,10% |
Chi phí hoạt động | 17,51 T | 5,08% |
Thu nhập ròng | 1,92 T | 2,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | -4,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,18 T | 4,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,29 T | 8,08% |
Tổng tài sản | 134,62 T | 2,02% |
Tổng nợ | 46,02 T | -4,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 T | 2,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,34 T | 72,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 T | 27,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,75 T | -114,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 403,00 Tr | 201,77% |
Dòng tiền tự do | 2,78 T | 45,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1967
Trang web
Nhân viên
2.620