Trang chủ8261 • TPE
add
Advanced Power Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
74,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
74,50 NT$ - 75,50 NT$
Phạm vi một năm
60,30 NT$ - 102,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,87 T TWD
Số lượng trung bình
892,22 N
Tỷ số P/E
15,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 787,52 Tr | 14,61% |
Chi phí hoạt động | 95,92 Tr | -4,49% |
Thu nhập ròng | 188,13 Tr | 175,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,89 | 140,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,73 Tr | 57,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 T | 26,82% |
Tổng tài sản | 6,24 T | 5,82% |
Tổng nợ | 633,35 Tr | 7,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,13 Tr | 175,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 213,97 Tr | 30,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 176,04 Tr | 6,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 Tr | 5,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 395,20 Tr | 25,50% |
Dòng tiền tự do | 151,31 Tr | -28,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
116