Trang chủ8261 • TPE
add
Advanced Power Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
83,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
82,50 NT$ - 84,20 NT$
Phạm vi một năm
60,30 NT$ - 102,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,95 T TWD
Số lượng trung bình
471,73 N
Tỷ số P/E
15,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,94%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 715,91 Tr | 21,39% |
Chi phí hoạt động | 93,57 Tr | 14,60% |
Thu nhập ròng | 171,55 Tr | 98,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,96 | 63,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,54 Tr | 412,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 T | 25,66% |
Tổng tài sản | 6,44 T | 8,95% |
Tổng nợ | 653,46 Tr | 31,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,55 Tr | 98,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 312,83 Tr | 42,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -326,83 Tr | 22,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,83 Tr | -55,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,66 Tr | 101,66% |
Dòng tiền tự do | 243,46 Tr | 39,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
116