Trang chủ8273 • TYO
add
Izumi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.991,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.000,00 ¥ - 3.050,00 ¥
Phạm vi một năm
2.824,50 ¥ - 3.468,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
217,50 T JPY
Số lượng trung bình
189,75 N
Tỷ số P/E
18,21
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 158,98 T | 22,40% |
Chi phí hoạt động | 64,09 T | 41,75% |
Thu nhập ròng | 4,04 T | -4,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | -21,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,77 T | 7,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,69 T | 39,03% |
Tổng tài sản | 597,26 T | 1,66% |
Tổng nợ | 295,36 T | 2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,04 T | -4,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,93 T | -39,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,83 T | 93,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,86 T | -109,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,24 T | 50,58% |
Dòng tiền tự do | 13,68 T | -45,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
11.186