Trang chủ8281 • TYO
add
Xebio Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.136,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.127,00 ¥ - 1.138,00 ¥
Phạm vi một năm
1.035,00 ¥ - 1.363,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,33 T JPY
Số lượng trung bình
118,80 N
Tỷ số P/E
50,49
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,34 T | 3,41% |
Chi phí hoạt động | 22,97 T | 0,53% |
Thu nhập ròng | -2,95 T | -351,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,74 | -338,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,41 T | 195,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,86 T | -20,39% |
Tổng tài sản | 203,96 T | -2,66% |
Tổng nợ | 81,83 T | -3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,95 T | -351,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.560