Trang chủ8285 • HKG
add
Sling Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,80 Tr HKD
Số lượng trung bình
55,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,12 Tr | -47,17% |
Chi phí hoạt động | 9,22 Tr | -45,69% |
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | 63,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,51 | 31,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 Tr | -525,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,17 Tr | 9,71% |
Tổng tài sản | 33,43 Tr | -31,89% |
Tổng nợ | 45,01 Tr | -14,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | 63,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 720,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,54 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,10 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -597,19 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
38