Trang chủ8299 • HKG
add
GT Gold Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,083 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 T HKD
Số lượng trung bình
43,34 Tr
Tỷ số P/E
40,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 547,39 Tr | 103,62% |
Chi phí hoạt động | 15,26 Tr | 38,52% |
Thu nhập ròng | 21,39 Tr | 201,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 | 48,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,61 Tr | 111,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,29 Tr | -49,49% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 16,56% |
Tổng nợ | 981,12 Tr | 12,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 830,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,39 Tr | 201,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,88 Tr | -44,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,81 Tr | -201,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,18 Tr | 360,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,83 Tr | -174,90% |
Dòng tiền tự do | -33,58 Tr | -547,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
142