Trang chủ82MA • FRA
add
BNP Paribas Bank Polska SA
Giá đóng cửa hôm trước
23,80 €
Mức chênh lệch một ngày
24,00 € - 24,00 €
Phạm vi một năm
18,30 € - 27,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
15,52 T PLN
Số lượng trung bình
25,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | 12,37% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | 10,80% |
Thu nhập ròng | 741,45 Tr | 25,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,49 | 11,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,62 T | 11,22% |
Tổng tài sản | 165,02 T | 3,89% |
Tổng nợ | 148,83 T | 2,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 741,45 Tr | 25,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 957,57 Tr | -81,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,10 T | 182,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,07 T | -78,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 T | -558,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
7.464