Trang chủ8300 • TADAWUL
add
Wataniya Insurance Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
25,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
25,60 SAR - 26,55 SAR
Phạm vi một năm
19,22 SAR - 34,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T SAR
Số lượng trung bình
376,12 N
Tỷ số P/E
10,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 483,89 Tr | 26,05% |
Chi phí hoạt động | 10,32 Tr | 512,46% |
Thu nhập ròng | 14,88 Tr | -56,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 | -65,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,00 Tr | -47,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 45,87% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 21,47% |
Tổng nợ | 1,57 T | 20,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 559,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,88 Tr | -56,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,74 Tr | -30,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,96 Tr | 46,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,78 Tr | 104,89% |
Dòng tiền tự do | -102,47 Tr | 27,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web