Trang chủ8311 • TADAWUL
add
Saudi Enaya Cooperative Insur Com SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 SAR
Mức chênh lệch một ngày
10,48 SAR - 10,84 SAR
Phạm vi một năm
8,65 SAR - 19,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
246,56 Tr SAR
Số lượng trung bình
306,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,58 Tr | -11,43% |
Chi phí hoạt động | 6,06 Tr | 16,53% |
Thu nhập ròng | -9,32 Tr | -1.291,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,39 | -1.450,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,44 Tr | -3.627,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,26 Tr | -17,17% |
Tổng tài sản | 269,86 Tr | -17,00% |
Tổng nợ | 105,95 Tr | -21,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,32 Tr | -1.291,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,19 Tr | 425,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,66 Tr | 88,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -587,00 N | -46,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,06 Tr | 97,02% |
Dòng tiền tự do | -2,61 Tr | -149,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web