Trang chủ8313 • TADAWUL
add
Rasan Information Technology Cmpny SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
103,30 SAR
Mức chênh lệch một ngày
102,20 SAR - 103,70 SAR
Phạm vi một năm
61,60 SAR - 107,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
7,98 T SAR
Số lượng trung bình
403,25 N
Tỷ số P/E
52,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 124,22 Tr | 95,55% |
Chi phí hoạt động | 45,19 Tr | 75,99% |
Thu nhập ròng | 45,02 Tr | 410,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,24 | 161,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,98 Tr | 231,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 534,43 Tr | 44,04% |
Tổng tài sản | 986,55 Tr | 82,90% |
Tổng nợ | 479,24 Tr | 133,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 507,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,02 Tr | 410,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,92 Tr | -67,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,67 Tr | -49,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -489,11 N | -100,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,75 Tr | -97,14% |
Dòng tiền tự do | -17,16 Tr | -138,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
312