Trang chủ8313 • TADAWUL
add
Rasan Information Technology Cmpny SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
90,70 SAR
Mức chênh lệch một ngày
89,50 SAR - 91,00 SAR
Phạm vi một năm
40,70 SAR - 96,20 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,83 T SAR
Số lượng trung bình
954,97 N
Tỷ số P/E
105,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,00 Tr | 40,55% |
Chi phí hoạt động | 32,07 Tr | 80,86% |
Thu nhập ròng | 36,65 Tr | 29,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,32 | -8,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,14 Tr | 19,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,61 Tr | 271,68% |
Tổng tài sản | 662,27 Tr | 153,27% |
Tổng nợ | 291,18 Tr | 93,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 371,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,65 Tr | 29,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,30 Tr | -51,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,07 Tr | -3,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -264,96 N | -117,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,59 Tr | -62,53% |
Dòng tiền tự do | -1,77 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
312