Trang chủ8313 • TADAWUL
add
Rasan Information Technology Cmpny SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
121,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
119,80 SAR - 121,80 SAR
Phạm vi một năm
67,60 SAR - 122,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
9,36 T SAR
Số lượng trung bình
583,02 N
Tỷ số P/E
47,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 194,82 Tr | 77,11% |
Chi phí hoạt động | 52,39 Tr | 63,35% |
Thu nhập ròng | 82,32 Tr | 124,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,26 | 26,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,85 Tr | 130,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 574,48 Tr | 49,37% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 96,17% |
Tổng nợ | 698,05 Tr | 139,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 601,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,32 Tr | 124,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,48 Tr | 143,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,65 Tr | -26,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -894,85 N | -237,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,05 Tr | 194,64% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | 35,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
178