Trang chủ8336 • TYO
add
Musashino Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.565,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.560,00 ¥ - 4.730,00 ¥
Phạm vi một năm
2.450,00 ¥ - 4.825,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
155,00 T JPY
Số lượng trung bình
96,58 N
Tỷ số P/E
10,80
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,92 T | 11,21% |
Chi phí hoạt động | 14,94 T | 6,72% |
Thu nhập ròng | 3,94 T | 21,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,81 | 9,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,97 T | -17,23% |
Tổng tài sản | 5,54 NT | 2,22% |
Tổng nợ | 5,26 NT | 2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,94 T | 21,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 3, 1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.093